Thông số chung |
|
Loại xe | Xe đầu kéo Mỹ |
Trọng lượng bản thân : kg | 8.016 kg |
Trọng lượng kéo theo | 38.000 kg |
Tải trọng cho phép chở | 15.400 kg |
Số người cho phép chở | 02 |
Trọng lượng toàn bộ cho phép | 23.586 Kg |
Kích thước bao xe: Dài x Rộng x cao | 7.300 x 2.500 x 3.950 mm |
Ciều dài cơ sở | 3.790 + 1.320 mm |
Vệt bánh xe trước / sau | 2.090/ 1.830 mm |
Số trục | 03 |
Công thức bánh xe | 6x4 |
Nhiên liệu | Diesel |
Động cơ : Xe dau keo my 2012 |
Nhãn hiệu động cơ | DD15 EPA 0 15 , Tiêu chuẩn khí thải EURO III |
Nhà sản xuất động cơ | Detroit |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, turbo tăng áp |
Thể tích xy lanh | 14.800 cc |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay | 455 Hp/ 2200 rpm |
Hộp số : Xe dau keo my 2012 | 9 số tới - 01 số lùi ( nhanh chậm )có bộ đồng tốc, chuyển tầng trợ lực hơi |
Lốp xe : Xe dau keo my 2012 |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/-04 /--- |
Lốp trước / sau | 12.00 - R22.5/ 12.00 - R22.5 |
Hệ thống phanh : Xe dau keo my 2012 áp dụng hệ thống thắng ABS |
Phanh trước / dẫn động | Tang trống / Khí nén |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2-3 / Tự hãm |
Hệ thống treo: Xe dau keo my 2012 | trước lá nhíp + bầu hơi |
Hệ thống lái: Xe dau keo my 2012 |
Kiểu hệ thống lái / Dẫn động | Trục vít - ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực |
Nội thất:Cabin đầu dài ( cabin có 2 giường nằm, ghế hơi, nâng cabin thủy lực bằng điện, kết hợp 4 bầu hơi, mở cửa bằng điều khiển điện, điều hoà, radio,nghe nhac Bluetoot, màn hình LCD) |
Bảo hành | 30.000 km/ 18 tháng |
Thông số này theo cục đăng kiểm và có thể thay đổi theo từng năm |